Có 1 kết quả:
供奉 cung phụng
Từ điển trích dẫn
1. Cung dưỡng, phụng dưỡng. ◎Như: “cung phụng song thân” 供奉雙親 phụng dưỡng cha mẹ.
2. Tên một chức quan thuộc viện Hàn Lâm.
2. Tên một chức quan thuộc viện Hàn Lâm.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Dâng biếu — Ta còn hiểu là nuôi nấng thật đầy đủ — Khoản đãi thật hậu hĩ.
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0